WebDịch trong bối cảnh "NATURAL READER" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NATURAL READER" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản … Webto leave word that: báo tin rằng, báo rằng. word came that: người ta báo tin rằng. lời hứa, lời. to be as good as one's word: làm nhiều hơn đã hứa, nói ít làm nhiều. to give one's word: hứa. to keep one's word: giữ lời hứa. a man of his word: người giữ lời hứa. upon my word: xin lấy danh dự ...
Danh sách những Từ nối thông dụng - Linking words
WebMay 9, 2024 · 2. In other words. Cách dùng: sử dụng “in other words”khi bạn muốn diễn tả điều nào đó theo một cách khác đơn giản hơn, làm người đọc dễ hiểu hơn. Đang … http://toeicspeakingmsngoc.com/toeic/grammar/bai-10-singular-and-plural-nouns-danh-tu-so-it-so-nhieu-57.html gaztelugatxe game
SOW Là Gì? Statement of Work Và Scope of Work Có Phải Là Một?
WebLinking Words: (Từ nối) trong tiếng Anh là những từ nằm trong câu được dùng để nối 2 thành phần câu với nhau (có thể là chủ thể, mệnh đề, nguyên nhân,…).Hiểu đơn giản, linking words là những từ nối được sử dụng để kết nối các ý tưởng và vế câu, hai mệnh đề hoặc câu trình bày sự tương phản, so ... WebOct 7, 2024 · Phân biệt “the other, the others, another và others” là một công việc khó trong tiếng anh nữa mà tôi muốn trình bày cho các bạn để giúp bạn nào chưa hiểu rõ thì có thể nắm rõ hơn trong cách phân biệt các từ này. … WebAnh ấy muốn thêm $50 nữa. 2. Other và Cách dùng Other. Other có nghĩa của một tính từ: người hoặc vật thêm vào hoặc những điều đã được nêu lên, ngụ ý trước đó. Other cũng là một từ xác định (determiner), thường đứng trước danh từ … gaztelugatxe entradas